Có 2 kết quả:
趁乱逃脱 chèn luàn táo tuō ㄔㄣˋ ㄌㄨㄢˋ ㄊㄠˊ ㄊㄨㄛ • 趁亂逃脫 chèn luàn táo tuō ㄔㄣˋ ㄌㄨㄢˋ ㄊㄠˊ ㄊㄨㄛ
chèn luàn táo tuō ㄔㄣˋ ㄌㄨㄢˋ ㄊㄠˊ ㄊㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run away in the confusion
(2) to take advantage of the confusion to escape
(2) to take advantage of the confusion to escape
Bình luận 0
chèn luàn táo tuō ㄔㄣˋ ㄌㄨㄢˋ ㄊㄠˊ ㄊㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run away in the confusion
(2) to take advantage of the confusion to escape
(2) to take advantage of the confusion to escape
Bình luận 0